Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ngắt quãng


entrecoupé
entrecouper
Ngắt quãng một bài diễn văn bằng những tiếng vỗ tay
entrecouper un discours d'applaudissements
sự ngắt quãng
entrecoupement



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.